Vietnamese Travel
This is a list of travel in Vietnamese. It will come in handy when landing at the airport or answering tourism and business questions.
Airplane: phi cơ
|
Airport: phi trường
|
Bus: xe buýt
|
Bus station: trạm dừng xe buýt
|
Car: xe ô tô con
|
Flight: chuyến bay
|
For business: đi công tác
|
For pleasure: đi chơi
|
Hotel: khách sạn
|
Luggage: hành lý
|
Parking: bãi đậu xe
|
Passport: hộ chiếu
|
Reservation: đặt trước
|
Taxi: taxi
|
Ticket: vé
|
Tourism: du lịch
|
Train: tàu hỏa (danh từ) |
Train station: ga tàu hỏa |
To travel: đi du lịch |
Help Desk: bộ phận hỗ trợ |
Now we will use the Vietnamese words above in different sentences related to tourism and travel.
Do you accept credit cards?: bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
|
How much will it cost?: cái đó giá bao nhiêu?
|
I have a reservation: tôi đã đặt trước
|
I'd like to rent a car: tôi muốn thuê một chiếc xe con
|
I'm here on business/ on vacation.: tôi đến đây để công tác / du lịch |
Is this seat taken?: chỗ này có ai ngồi chưa? |
After the travel lesson in Vietnamese, which we hope you enjoyed, now we move on to the next topic by clicking the "Next" button. You can also choose your own topic from the menu above.
| Previous lesson: | Next lesson: | |