As . . . as: cũng ... như
|
Taller: Cao hơn
|
Shorter: Thấp hơn
|
Younger: Trẻ hơn
|
Older: Già hơn
|
As tall as : Cũng cao như
|
Taller than: Cao hơn
|
Shorter than: Thấp hơn
|
More beautiful: Đẹp hơn
|
Less beautiful: Không đẹp bằng
|
Most beautiful: Đẹp nhất
|
Happy: Hạnh phúc
|
Happier: Hạnh phúc hơn
|
Happiest: Hạnh phúc nhất
|
You are happy: Bạn thật hạnh phúc
|
You are as happy as Maya: Bạn cũng hạnh phúc như Maya
|
You are happier than Maya: Bạn hạnh phúc hơn Maya
|
You are the happiest: Bạn là người hạnh phúc nhất!
|
Good: Tốt
|
Better: Tốt hơn
|
Best: Tốt nhất
|
Bad: Xấu / tồi
|
Worse: Xấu hơn / Tồi hơn |
Worst: Xấu nhất / Tồi nhất |