Vocabulary | Phrases | Grammar |
These are expressions used when giving or getting directions in Vietnamese. Very useful when trying to find your way around or when lost.
Excuse me! (to ask someone): Xin lỗi! (để hỏi một ai đó) |
Can you show me?: Bạn có thể chỉ cho tôi không? |
I'm lost: Tôi bị lạc đường |
I'm not from here: Tôi không phải người ở đây |
Can I help you?: Tôi có thể giúp bạn được không? |
Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi được không? |
It's near here: Chỗ đó gần đây thôi |
It's far from here: Chỗ đó xa đây lắm |
Go straight: Đi thẳng |
Turn left: Rẽ trái |
Turn right: Rẽ phải |
One moment please!: Đợi một chút! |
Come with me!: Đi với tôi! |
How can I get to the museum? : Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng? |
How long does it take to get there?: Từ đây đến đó mất bao lâu? |
Downtown (city center): khu thương mại (trung tâm thành phố) |
The following are words which might be used alone or in combination with other words to ask or give directions.
Near: Gần | |
Far: Xa | |
Right: Bên phải | |
Left: Bên trái |
|
Straight: Thẳng | |
There: đó | |
Here: đây | |
To walk: đi bộ |
|
To drive: lái xe | |
To turn: rẽ | |
Traffic light: đèn tín hiệu giao thông |
We hope you will not need to ask for directions in Vietnamese. If you do need help then the above sentences are essential. Check our menu above to select another topic or click the "Next" button to view the next lesson.
Previous lesson:Vietnamese Survival | Next lesson:Vietnamese Weather |