Hi!: chào
|
Good morning!: chào buổi sáng
|
Good afternoon!: chào buổi chiều
|
Good evening!: chào buổi tối
|
Welcome!: hân hạnh chào đón
|
How are you? (friendly): khỏe không? (thân mật)
|
How are you? (polite): bạn khỏe không? (lịch sự)
|
What's up? (colloquial) : có gì không? (thông tục)
|
I'm fine, thank you!: tôi khỏe, cám ơn!
|
And you? (friendly): còn mầy? (thân mật)
|
And you? (polite): còn bạn? (lịch sự)
|
Good: tốt
|
Bad: xấu
|
Happy: vui
|
Sad: buồn
|
Thank you!: cám ơn!
|
Thank you very much!: cám ơn rất nhiều!
|
You're welcome!: không có chi! (để đáp lại lời "cám ơn")
|
Have a nice day!: chúc bạn một ngày tươi đẹp!
|
Good night!: chúc ngủ ngon
|
See you later!: hẹn tái ngộ
|
Have a good trip!: đi chơi vui vẻ
|
It was nice talking to you!: Rất vui được nói chuyện với bạn! |
|