Vocabulary | Phrases | Grammar |
This is a list of survival in Vietnamese. Helpful in an emergency and can be a life saver. We are including both words and sentences at the bottom.
Headache: đau đầu |
Stomach ache: đau bụng |
Medicines: thuốc |
Pharmacy: nhà thuốc |
Doctor: bác sĩ |
Ambulance: xe cứu thương |
Hospital: bệnh viện |
Help me: giúp tôi |
Poison: chất độc |
Accident: tai nạn |
Police: cảnh sát |
Danger: nguy hiểm |
Stroke: đột quỵ |
Heart attack: đau tim |
Asthma: bệnh hen suyễn |
Allergy: dị ứng |
These phrases deal with different types of emergencies. We recommend memorizing them in case you need them for yourself or to help someone.
Call the police!: kêu cảnh sát! |
Call a doctor!: gọi bác sĩ |
Call the ambulance!: kêu xe cứu thương! |
I feel sick: tôi cảm thấy buồn nôn |
Where is the closest pharmacy?: nhà thuốc tây gần nhất ở đâu? |
It hurts here: tôi bị đau ở chỗ này |
Are you okay?: anh có sao không? |
It's urgent!: gấp lắm rồi! |
Calm down!: hãy bình tĩnh! |
Stop!: dừng lại! |
Fire!: cháy! |
Thief!: cướp! |
The above survival words in Vietnamese could be a life saver in emergencies. Now make sure you check out the next topic below or choose your own subject from the menu above.
Previous lesson:Vietnamese Travel | Next lesson:Vietnamese Directions |