Vocabulary

Phrases

Grammar

Vietnamese Family

This is a list of words about family in Vietnamese. You can name people such as your relatives as well as extended family this way.

Daughter: con gái
Son: con trai
Sister: chị, em gái
Brother: anh, em trai
Baby: em bé
Child (m): trẻ con (nam)
Child (f): trẻ con (nữ)
Father: cha
Mother: mẹ
Husband: chồng
Wife: vợ
Cousin (m): anh em họ
Cousin (f): chị em họ
Aunt: bác,cô,dì
Uncle: chú, bác, cậu
Grandfather: ông nội or ông ngoại
Grandmother: bà nội or bà ngoại
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Man: người đàn ông
Woman: người phụ nữ
Boy: bé trai
Girl: bé gái
People: con người

These examples show how family words are used in a Vietnamese sentence. Very useful when socializing with other people. This can also show you how to ask questions.

What's your brother called?: anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì?
How old is your sister?: chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
Where does your father work?: cha của bạn làm ở đâu?
Your daughter is very cute: con gái của bạn rất dễ thương
I love my husband: tôi yêu chồng tôi
This is my wife: đây là vợ tôi

With the above list you will be able to discuss how many siblings you have or ask others about their family. Now let's go to the next topic by clicking the "Next" button. Or simply choose your own topic from the menu above.

Vietnamese ColorsPrevious lesson:

Vietnamese Colors

Next lesson:

Vietnamese Body

Vietnamese Body