Vocabulary | Phrases | Grammar |
This is a lesson about negation in Vietnamese. This includes words or expressions used to form a negative form as opposted to the affirmative. For example "I don't understand".
No: Không |
Nothing: Không có gì |
Not yet: Chưa |
No one: Không có ai |
No longer: Không lâu hơn |
Never: không bao giờ |
Cannot: Không thể |
Should not: Không nên |
The below examples demonstrate how to use the negation form in a sentence. Don't be shy to use of these expressions if you don't know something.
We don't understand: Chúng tôi không hiểu |
I do not speak Japanese: Tôi không nói Tiếng Nhật |
I cannot remember the word: Tôi không thể nhớ nổi từ này |
You should not forget this word: Bạn không nên quên từ này |
No problem!: Không thành vấn đề! |
I don't know!: Tôi không biết! |
I'm not interested!: Tôi không quan tâm! |
Don't worry!: Đừng lo lắng! |
This is wrong: Đây là sai lầm |
This is not correct: Điều này không đúng |
No one here speaks Greek: Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp |
I'm not fluent in Italian yet: Tôi chưa thành thạo tiếng Ý |
Now that you have explored the negation in Vietnamese, let's move on to the next subject below. Or simply choose your own topic from the menu above.
Previous lesson:Vietnamese Prepositions | Next lesson:Vietnamese Imperative |