Vietnamese Places
This is a list of places in Vietnamese. Helpful vocabulary when discussing buildings you would like to go to, or pointing out natural landscapes.
Bank: ngân hàng
|
Hospital: bệnh viện
|
Desert: sa mạc
|
Earth: trái đất
|
Forest: khu rừng
|
Garden: khu vườn
|
Island: hòn đảo
|
River: dòng sông
|
Lake: cái hồ
|
Sea: biển
|
Sky: bầu trời
|
Sun: mặt trời
|
Moon: mặt trăng |
Stars: những ngôi sao |
Mountain: ngọn núi |
Beach: bãi biển |
These are some expressions showing how you can use the above words in a complete sentence, after including adjectives and personal pronouns.
I can see the stars: Tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao
|
I want to go to the beach: Tôi muốn đi đến bãi biển
|
This is a beautiful garden: Đây là 1 khu vườn đẹp |
The moon is full tonight: Đêm nay trăng tròn |
We hope that the above words and expressions of places in Vietnamese have been helpful. For more lessons click the "Next" button, or choose your own subject from the menu above.
| Previous lesson: | Next lesson: | |