Long time no see: Đã lâu không gặp
|
I missed you: Tôi nhớ bạn
|
What's new?: Có gì mới không?
|
Nothing new: Không có gì mới
|
Make yourself at home!: Cứ tự nhiên như ở nhà!
|
Have a good trip: Đi chơi vui vẻ nhé
|
Do you speak English?: Bạn có nói tiếng Anh không?
|
Just a little: Chỉ một chút thôi
|
What's your name?: Tên bạn là gì?
|
My name is (John Doe): Tên tôi là (John Doe)
|
Mr.../ Mrs. .../ Miss...: Ông.... / Bà... / Cô...
|
Nice to meet you!: Rất hân hạnh được gặp bạn!
|
You're very kind!: Bạn thật tốt bụng!
|
Where are you from?: Bạn từ đâu tới?
|
I'm from the U.S: Tôi đến từ Hoa Kỳ
|
I'm American: Tôi là người Mỹ
|
Where do you live?: Bạn sống ở đâu?
|
I live in the U.S: Tôi sống ở Mỹ
|
Do you like it here?: Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
|
Who?: Ai?
|
Where?: Ở đâu?
|
How?: Như thế nào?
|
When?: Khi nào?
|
Why?: Tại sao?
|
What?: Cái gì?
|
By train: Bằng tàu hỏa
|
By car: Bằng xe hơi
|
By bus: Bằng xe buýt
|
By taxi: Bằng taxi
|
By airplane: Bằng máy bay
|
Malta is a wonderful country: Malta là một đất nước tuyệt vời
|
What do you do for a living?: Bạn làm nghề gì?
|
I'm a (teacher/ artist/ engineer): Tôi là (giáo viên / nghệ sĩ / kỹ sư)
|
I like Maltese: Tôi thích người Malta
|
I'm trying to learn Maltese: Tôi đang cố gắng học tiếng Malta
|
Oh! That's good!: Ồ! Thật tuyệt!
|
Can I practice with you: Tôi có thể thực hành với bạn được không?
|
How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?
|
I'm (twenty, thirty...) Years old: Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi
|
Are you married?: Bạn đã lập gia đình chưa?
|
Do you have children?: Bạn có con chưa?
|
I have to go: Tôi phải đi đây
|
I will be right back!: Tôi sẽ quay lại ngay!
|
This: Này
|
That: Kia
|
Here: Ở đây
|
There: Ở đó
|
It was nice meeting you: Rất vui khi được gặp bạn!
|
Take this! (when giving something): Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó)
|
Do you like it?: Bạn có thích nó không?
|
I really like it!: Thực sự tôi rất thích nó
|
I'm just kidding: Tôi chỉ đùa thôi
|
I'm hungry: Tôi đói
|
I'm thirsty: Tôi khát
|
In The Morning: Vào buổi sáng
|
In the evening: Vào buổi tối
|
At Night: Vào buổi đêm
|
Really!: Thật đó!
|
Look!: Nhìn kìa!
|
Hurry up!: Nhanh lên!
|
What?: Gì cơ?
|
Where?: Ở đâu?
|
What time is it?: Mấy giờ rồi?
|
It's 10 o'clock: Bây giờ là 10 giờ
|
Give me this!: Đưa cho tôi cái này!
|
I love you: Anh yêu em
|
Are you free tomorrow evening?: Bạn có rảnh vào tối mai không?
|
I would like to invite you for dinner: Tôi muốn mời bạn ăn tối
|
Are you married?: Bạn đã kết hôn chưa?
|
I'm single: Tôi đang độc thân
|
Would you marry me?: Em sẽ lấy anh chứ?
|
Can I have your phone number?: Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
|
Can I have your email?: Tôi có thể có email của bạn chứ?
|
You look beautiful! (to a woman): Bạn trông thật đẹp! (đối với phụ nữ)
|
You have a beautiful name: Bạn có một cái tên đẹp
|
This is my wife: Đây là vợ tôi
|
This is my husband: Đây là chồng tôi
|
I enjoyed myself very much: Tôi rất vui
|
I agree with you: Tôi đồng ý với bạn
|
Are you sure?: Bạn có chắc chắn không?
|
Be careful!: Hãy cẩn thận!
|
Cheers!: Vô!
|
Would you like to go for a walk?: Bạn có muốn đi dạo không?
|
Holiday Wishes: Lời chúc cho ngày nghỉ
|
Good luck!: Chúc may mắn
|
Happy birthday!: Chúc mừng sinh nhật
|
Happy new year!: Chúc mừng năm mới
|
Merry Christmas!: Chúc giáng sinh vui vẻ!
|
Congratulations!: Chúc mừng!
|
Enjoy! (before eating): Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn)
|
Bless you (when sneezing): Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi)
|
Best wishes!: Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất!
|
Transportation: Phương tiện vận chuyển
|
It's freezing: Trời rét
|
It's cold: Trời lạnh
|
It's hot: Trời nóng
|
So so: Bình thường |
|