Vietnamese Restaurant
These are expressions used in restaurants in Vietnamese. Very useful when ordering from a menu in combination with our Vietnamese Food list.
Where is there a good restaurant?: Ở đâu có quán ăn ngon?
|
I'm vegetarian: Tôi ăn chay
|
What's the name of this dish?: Tên món này là gì?
|
Waiter / waitress!: Bồi bàn!
|
May we have the check please?: Cho chúng tôi xin hóa đơn
|
It is very delicious!: Món này rất ngon
|
What do you recommend?: Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì? |
The bill please!: Làm ơn tính tiền cho chúng tôi! |
The following items can be found in restaurants as well as kitchens. Which means it would be useful to memorize them.
Spicy: cay
|
Sweet: ngọt
|
Salty: mặn
|
Plate: đĩa
|
Fork: nĩa
|
Knife: con dao
|
Spoon: thìa / muỗng
|
Table: cái bàn
|
Menu: thực đơn
|
Food: thực phẩm
|
Dessert: đồ tráng miệng
|
Water: nước
|
A cup of: một tách (trà / cà phê)
|
A glass of: một ly (nước)
|
Salad: sa-lát
|
Soup: súp
|
Bread: bánh mì
|
Black pepper: tiêu đen
|
Salt: muối
|
Tip: tiền bo (thưởng cho bồi bàn)
|
Napkin: khăn ăn | | | |
Hopefully these expressions of restaurant in Vietnamese can help you order off the menu or ask waiters items you might need. Check our menu above to select another topic or click the "Next" button to view the next lesson.
| Previous lesson: | Next lesson: | |