Vietnamese Prepositions
This is a list of prepositions in Vietnamese. This includes words related to positions (i.e. under, on top of ...), conjunctions (and, but ...) and many more.
On top of: trên đầu của
|
Under: bên dưới
|
Inside: bên trong
|
Outside: bên ngoài
|
Behind: phía sau |
In front of: trước mặt |
Near: gần |
Between: giữa |
These are more popular prepositions you might find useful at some point or another.
After: sau đó
|
Before: trước khi
|
With: với
|
Without: mà không cần
|
Since: kể từ
|
Until: cho đến khi
|
Of: của
|
From: từ
|
To: đến
|
Instead of: thay vì
|
In: trong
|
Against: chống lại
|
As: như (tương tự) |
About: về (liên quan đến) |
For: cho |
|
The following are conjunctions used to connect words, sentences, or phrases.
And: và |
Or: Hoặc |
But: nhưng |
So: Vì vậy |
Now is the time for some prepositions used in a sentence. We are using the following: (from, under, inside, with, in, but) as examples.
I'm from Japan: Tôi đến từ Nhật Bản
|
The pen is under the desk: Chiếc bút đang ở dưới bàn
|
The letter is inside the book: Lá thư ở bên trong quyển sách
|
Can I practice Italian with you?: Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không?
|
I was born in Miami: Tôi sinh ra ở Miami |
I speak French but with an accent: Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu |
The above lesson about prepositions in Vietnamese is just one of several topics we offer. Below is the next lesson we offer. You can also choose your own topic from the menu above.
| Previous lesson: | Next lesson: | |