Vocabulary

Phrases

Grammar

Vietnamese Imperative

Here are examples for the imperative in Vietnamese. This includes expressions of making requests, giving orders or simply asking someone to do something.

Go!: Đi!
Stop!: Dừng lại!
Don't Go!: Đừng đi!
Stay!: Hãy ở lại!
Leave!: Hãy rời đi!
Come here!: Hãy đến đây!
Go there!: Hãy tới đó!
Enter (the room)!: Hãy vào (phòng)
Speak!: Hãy nói đi!
Be quiet!: Hãy giữ yên lặng!
Turn right: Rẽ phải
Turn left: Rẽ trái
Go straight: Đi thẳng
Wait!: Hãy đợi!
Let's go!: Đi nào!
Be careful!: Hãy cẩn thận!
Sit down!: Hãy ngồi xuống!
Let me show you!: Hãy để tôi chỉ cho bạn biết!
Listen!: Hãy lắng nghe!
Write it down!: Hãy viết ra!

Now that you have explored the imperative in Vietnamese, let's move on to the next subject below. Or simply choose your own topic from the menu above.

Vietnamese NegationPrevious lesson:

Vietnamese Negation

Next lesson:

Vietnamese Comparative

Vietnamese Comparative