Go!: Đi!
|
Stop!: Dừng lại!
|
Don't Go!: Đừng đi!
|
Stay!: Hãy ở lại!
|
Leave!: Hãy rời đi!
|
Come here!: Hãy đến đây!
|
Go there!: Hãy tới đó!
|
Enter (the room)!: Hãy vào (phòng)
|
Speak!: Hãy nói đi!
|
Be quiet!: Hãy giữ yên lặng!
|
Turn right: Rẽ phải
|
Turn left: Rẽ trái
|
Go straight: Đi thẳng
|
Wait!: Hãy đợi!
|
Let's go!: Đi nào!
|
Be careful!: Hãy cẩn thận!
|
Sit down!: Hãy ngồi xuống!
|
Let me show you!: Hãy để tôi chỉ cho bạn biết!
|
Listen!: Hãy lắng nghe! |
Write it down!: Hãy viết ra! |